Từ điển Trần Văn Chánh
欻 - huất/hốt
(văn) Chợt, bỗng, bỗng nhiên, đột nhiên, vụt: 神山崔巍,欻從背見 Núi thần hùng vĩ, bỗng hiện trên lưng (con thú khổng lồ) (Trương Hoành: Tây kinh phú); 有僧欻至 Có một thầy tu chợt đi tới (Tống cao tăng truyện); 顗欻然而起,抽刀斫殺之 Vu Ngải vụt đứng lên, rút đao chém chết (Tùy thư). Trong kinh Pháp Hoa thay bằng chữ 歘.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欻 - hốt
Thình lình — Rất mau lẹ — Sơ ý — Dùng như chữ Hốt 忽.